Characters remaining: 500/500
Translation

east african cedar

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "east african cedar" (cây tuyết tùng miền đông phi) một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ tuyết tùng, thường được tìm thấykhu vực Đông Phi. Cây này nổi bật bởi gỗ của mùi thơm đặc trưng thường được sử dụng trong xây dựng, đồ nội thất, chế tác đồ thủ công mỹ nghệ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "East African cedar" cây tuyết tùng miền đông phi, gỗ thơm giá trị kinh tế cao.
  • Tên khoa học: Tên khoa học của cây này Juniperus procera.
  • Đặc điểm: Gỗ của cây rất bền, khả năng chống mối mọt thời tiết, thường được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The east African cedar is known for its aromatic wood."
    • (Cây tuyết tùng miền đông phi nổi tiếng với gỗ thơm của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to its durability and pleasant scent, east African cedar is often used in making high-quality furniture."
    • ( độ bền mùi hương dễ chịu, cây tuyết tùng miền đông phi thường được sử dụng để làm đồ nội thất chất lượng cao.)
  3. So sánh:

    • "Unlike other types of cedar, the east African cedar has a more robust fragrance."
    • (Khác với các loại tuyết tùng khác, cây tuyết tùng miền đông phi mùi hương mạnh mẽ hơn.)
Cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Cây tuyết tùng (cedar) nhiều loại khác nhau như "Atlas cedar" (cây tuyết tùng Atlas) "Lebanon cedar" (cây tuyết tùng Liban). Mỗi loại đặc điểm riêng về hình dáng mùi hương.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Cedar" thường được dùng để chỉ chung cho các loại cây tuyết tùng.
    • "Juniper" (nhựa tùng) cũng có thể được nhắc đến, nhưng không hoàn toàn giống với "east African cedar".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Phrasal verbs: Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "east African cedar", nhưng bạn có thể sử dụng "cut down" (chặt xuống) khi nói về việc khai thác gỗ.
  • Idioms: Không thành ngữ cụ thể nào chỉ về cây tuyết tùng này, nhưng bạn có thể sử dụng "as strong as cedar" để miêu tả điều đó rất bền bỉ.
Từ gần giống:
  • Cypress (cây bách): Cũng một loại cây gỗ, nhưng thuộc họ khác không mùi thơm giống như cây tuyết tùng.
  • Pine (cây thông): Thường được sử dụng trong xây dựng, nhưng cũng không mùi thơm đặc trưng như cây tuyết tùng miền đông phi.
Noun
  1. (thực vật học) cây tuyết tùng miền đông phi, gỗ rất thơm

Comments and discussion on the word "east african cedar"