Từ tiếng Anh "east african cedar" (cây tuyết tùng miền đông phi) là một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ tuyết tùng, thường được tìm thấy ở khu vực Đông Phi. Cây này nổi bật bởi gỗ của nó có mùi thơm đặc trưng và thường được sử dụng trong xây dựng, đồ nội thất, và chế tác đồ thủ công mỹ nghệ.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "East African cedar" là cây tuyết tùng miền đông phi, có gỗ thơm và có giá trị kinh tế cao.
Tên khoa học: Tên khoa học của cây này là Juniperus procera.
Đặc điểm: Gỗ của cây rất bền, có khả năng chống mối mọt và thời tiết, thường được ưa chuộng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
Ví dụ sử dụng:
"Due to its durability and pleasant scent, east African cedar is often used in making high-quality furniture."
(Vì độ bền và mùi hương dễ chịu, cây tuyết tùng miền đông phi thường được sử dụng để làm đồ nội thất chất lượng cao.)
"Unlike other types of cedar, the east African cedar has a more robust fragrance."
(Khác với các loại tuyết tùng khác, cây tuyết tùng miền đông phi có mùi hương mạnh mẽ hơn.)
Cách sử dụng và biến thể:
Biến thể: Cây tuyết tùng (cedar) có nhiều loại khác nhau như "Atlas cedar" (cây tuyết tùng Atlas) và "Lebanon cedar" (cây tuyết tùng Liban). Mỗi loại có đặc điểm riêng về hình dáng và mùi hương.
"Cedar" thường được dùng để chỉ chung cho các loại cây tuyết tùng.
"Juniper" (nhựa tùng) cũng có thể được nhắc đến, nhưng nó không hoàn toàn giống với "east African cedar".
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Phrasal verbs: Không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "east African cedar", nhưng bạn có thể sử dụng "cut down" (chặt xuống) khi nói về việc khai thác gỗ.
Idioms: Không có thành ngữ cụ thể nào chỉ về cây tuyết tùng này, nhưng bạn có thể sử dụng "as strong as cedar" để miêu tả điều gì đó rất bền bỉ.
Từ gần giống:
Cypress (cây bách): Cũng là một loại cây có gỗ, nhưng thuộc họ khác và không có mùi thơm giống như cây tuyết tùng.
Pine (cây thông): Thường được sử dụng trong xây dựng, nhưng cũng không có mùi thơm đặc trưng như cây tuyết tùng miền đông phi.